Có 1 kết quả:

配方 pèi fāng ㄆㄟˋ ㄈㄤ

1/1

pèi fāng ㄆㄟˋ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prescription
(2) cooking recipe
(3) formulation
(4) completing the square (to solve quadratic equation, math)

Bình luận 0